--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concert hall
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concert hall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concert hall
+ Noun
phòng hòa nhạc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concert hall"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"concert hall"
:
concertealy
concert hall
Những từ có chứa
"concert hall"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hòa nhạc
thị sảnh
nhạc
biểu diễn
biểu diển
phòng
điện
bục
Mường
âm nhạc
more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
concert hall
:
phòng hòa nhạc.